Xin chào, bạn có thể
Đăng nhập
hoặc
Tạo tài khoản
.
Danh sách yêu thích (0)
Giỏ hàng
Thanh toán
Tài khoản
Xin chào, bạn có thể
Đăng nhập
hoặc
Tạo tài khoản
.
Danh sách yêu thích (0)
Giỏ hàng
Thanh toán
Tài khoản
CHUYÊN CUNG CẤP THIẾT BỊ
ĐƯỜNG ỐNG - PHỤ KIỆN - VALVE - THÉP TẤM CÔNG NGHIỆP
BỀN BỈ - HỢP LÝ - TIN CẬY
Contact No: 0905948602
Giỏ Hàng
0 item(s) - 0VNĐ
Giỏ hàng đang trống!
‹
›
Trang chủ
GIới thiệu
Sản phẩm
Industrial Valve-Valve Công Nghiệp
Gate Valve-Valve Cổng
Ball Valve- Valve Bi
Globe Valve-Valve cầu
Pneumatic Valve-Valve Khí Nén
ButterFly Valve-Valve Bướm
Check Valve -Valve Một Chiều
Pneumatic ball valve&Accessories -Van khí nén&Phụ kiện
Electric valve&Accessories- Van điện& Phụ kiện
SAMWOO-KOREA VALVE
Piping Fitting-Phụ kiện đường ống
Flange-Mặt Bích
Elbow, Tee, Clamp, Reducer,Union,Nipple..
Pressure gauge&Thermometer-Đồng hồ đo nhiệt độ và áp suất
Sanitary Piping&Fitting-Đường Ống&Phụ Kiện Vi Sinh
Steel Pipe-Ống thép
Cast steel pipe-Ống thép đúc
Stainless Steel Pipe-Ống Inox
Galvanized Steel Pipe-Ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Commercial Steel-Thép hình công nghiệp
Fabrication Works-Gia công inox 304/316
News-Tin tức
Liên hệ
Trang chủ
»
Thuật ngữ dùng trong kĩ thuật ngành nước.
»
Tiếng anh chuyên ngành nước
Tiếng anh chuyên ngành nước
Viết bởi:
admin
Chuyên mục:
Thuật ngữ dùng trong kĩ thuật ngành nước.
Tạo ngày: 2017-09-21
Lượt xem:
8923
Bình luận:
0
Để Thuận Tiện Cho Một Số Khách Hàng Trong Việc Tra Cứu Cũng Như Tìm Hiểu Về Thông Số Kỹ Thuật Khi Mua Và Sử Dụng Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Nước, Van Công Nghiệp Hoặc Các Phụ Kiện Ngành Đường Ống Nước. Chúng Tôi Xin Tổng Hợp Một Số Thuật Ngữ english - Việt Nam.
Giavumetal
hân hạnh được phục vụ quý khách.
English
Việt Nam
Socket
Đầu Nối Thẳng, Măng Sông, Khâu Nối
Female Socket
Đầu Nối Ren Trong,măng Sông Ren Trong
Male Socke
Đầu Nối Ren Ngoài,măng Sông Ren Ngoài, Khâu Nối Ren Ngoài
Wye
Ba Chạc 45 Độ, Chữ Y, Tê Xiên
Tee 90
Ba Chạc 90 Độ, Tê Đều, Tê Vuông
Elbow 90
Nối Góc 90 Độ, Cút 90 Độ, Cút Vuông, Co 90
Elbow 45
Nối Góc 45 Độ, Chếch 135 Độ, Lơi
Reduced
Đầu Nối Cb, Côn Hạ Bậc, Côn Thu
Female Elbow 90
Nối Góc 90 Ren Trong, Cút Ren Trong, Co Ren Trong
Male Elbow 90
Nối Góc 90 Ren Ngoài, Cút Ren Ngoài, Co Ren Ngoài
Reduced Tee
Ba Chạc 90 Cb, Tê Thu
Reduced Bush
Bạc Chuyển Bậc, Côn Đồng Tâm
Cleanout
Bịt Xả Thông Tắc, Nắp Thông Hơi
End Cap
Đầu Bịt Ống, Nắp Bịt Ống
Pvc Solvent Cement
Keo Pvc, Keo Dán Ống Pvc
Clamp Saddled
Đai Khởi Thuỷ
Flange
Đầu Nối Bằng Bích, Mặt Bích Nhựa
Steel Backing Ring
Vành Bích, Mặt Bích Thép
Adaptor
Zắc Co, Đầu Nối Zen
P Trap With Cleanout Plug
Si Phong, Con Mèo
Gasket
Zoăng Cao Su
Adjusting Valve
Van Điều Chỉnh
Air-operated Valve
Van Khí Nén
Alarm Valve
Van Báo Động
Amplifying Valve
Đèn Khuếch Đại
Angle Valve
Van Góc
Automatic Valve
Van Tự Động
Auxiliaty Tank
Bình Phụ; Thùng Phụ
Back Valve
Van Ngược
Balanced Needle Valve
Van Kim Cân Bằng
Balanced Valve
Van Cân Bằng
Ball And Lever Valve
Van Hình Cầu – Đòn Bẩy
Ball Valve
Van Hình Cầu, Van Kiểu Phao
Bleeder Valve
Van Xả
Borehold
Bãi Giếng (gồm Nhiều Giếng Nước )
Bottom Discharge Valve
Van Xả Ở Đáy
Brake Valve
Van Hãm
Bucket Valve
Van Pit Tông
Butterfly Valve
Van Bớm; Van Tiết Lưu
By-pass Valve
Van Nhánh
Catch Tank
Bình Xả
Charging Tank
Bình Nạp
Charging Valve
Van Nạp Liệu
Check Valve
Van Cản; Van Đóng; Van Kiểm Tra
Clack Valve
Van Bản Lề
Clapper Valve
Van Bản Lề
Clarifying Tank
Bể Lắng, Bể Thanh Lọc
Collecting Tank
Bình Góp, Bình Thu
Collector Well
Giếng Thu Nước (cho Nước Ngầm)
Compartmented Tank
Bình Chứa Nhiều Ngăn, Thùng Nhiều Ngăn
Compensation Valve
Van Cân Bằng, Van Bù
Compression Valve
Van Nén
Conical Valve
Van Côn, Van Hình Nón
Control Valve
Van Điều Chỉnh; Van Kiểm Tra;
Cup Valve
Van Hình Chén
Cut-off Valve
Van Ngắt, Van Chặn
Delivery Valve
Van Tăng Áp; Van Cung Cấp;
Depositing Tank
Bể Lắng Bùn
Destritus Tank
Bể Tự Hoại
Diaphragm Valve
Van Màng Chắn
Digestion Tank
Bể Tự Hoại
Dip Tank
Bể Nhúng (để Xử Lý)
Direct Valve
Van Trực Tiếp
Discharge Valve
Van Xả, Van Tháo
Disk Valve
Van Đĩa
Distribution Pipeline
Tuyến Ống Phân Phối (tuyến Ống Cấp Ii
Distribution Valve
Van Phân Phối
Dosing Tank
Thùng Định Lượng
Double-beat Valve
Van Khóa Kép, Van Hai Đế
Draining Valve
Van Thoát Nớc, Van Xả
Drilling Valve
Van Khoan
Drinking Water Supply
Cấp Nước Sinh Hoạt
Ejection Valve
Van Phun
Electro-hydraulic Control Valve
Van Điều Chỉnh Điện Thủy Lực
Elevated Reservoir
Đài Chứa Nước
Elevated Tank
Tháp Nước, Đài Nước
Emergency Closing Valve
Van Khóa Bảo Hiểm
Emergency Tank
Bình Dự Trữ; Bể Dự Trữ Cấp Cứu
Emptying Valve
Van Tháo, Van Xả
Exhaust Tank
Thùng Xả, Thùng Thải; Ống Xả
Exhaust Valve
Van Tháo, Van Xả
Expansion Tank
Bình Giảm Áp; Thùng Giảm Áp
Expansion Valve
Van Giãn Nở
Feed Tank
Thùng Tiếp Liệu; Bình Tiếp Liệu
Feed Valve
Van Nạp, Van Cung Cấp
Feed-regulating Valve
Van Điều Chỉnh Cung Cấp
Filter
Bể Lọc
Flap Valve
Van Bản Lề
Float Tank
Bình Có Phao, Thùng Có Phao
Float Valve
Van Phao
Flooding Valve
Van Tràn
Flowing Water Tank
Bể Nước Chảy
Free Discharge Valve
Van Tháo Tự Do, Van Cửa Cống
Fuel Valve
Van Nhiên Liệu
Gage Tank
Thùng Đong
Gas Valve
Van Ga, Van Khí Đốt
Gate Valve
Van Cổng
Gathering Tank
Bình Góp, Bể Góp
Gauge Valve
Van Thử Nước
Gauging Tank
Bình Đong, Thùng Đong
Globe Valve
Van Hình Cầu
Governor Valve
Van Tiết Lưu, Van Điều Chỉnh
Ground Reservoir
Bể Chứa Xây Kiểu Ngầm
Ground Water
Nước Ngầm
Ground Water Stream
Dòng Nước Ngầm
Hand Operated Valve
Van Tay
Head Tank
Két Nước Có Áp
Hinged Valve
Van Bản Lề
Holding Tank
Thùng Chứa, Thùng Gom
Hydraulic Valve
Van Thủy Lực
Injection Valve
Van Phun
Inlet Valve
Van Nạp
Intake Valve
Van Nạp
Interconnecting Valve
Van Liên Hợp
Inverted Valve
Van Ngược
Leaf Valve
Van Lá, Van Cánh; Van Bản Lề
Levelling Valve
Van Chỉnh Mức
Lift Valve
Van Nâng
Main Valve
Van Chính
Measuring Tank
Thùng Đong
Motor
Mô Tơ
Multiple Valve
Van Nhiều Nhánh
Mushroom Valve
Van Đĩa
Needle Valve
Van Kim
Nozzle Control Valve
Van Điều Khiển Vòi Phun
Operating Valve
Van Phân Phối
Orifice Valve
Van Tiết Lưu;
Oulet Valve
Van Xả, Van Thoát
Overflow Valve
Van Tràn
Overhead Storage Water Tank
Tháp Nước Có Áp
Overpressure Valve
Van Quá Áp
Paddle Valve
Van Bản Lề
Penstock Valve
Van Ống Thủy Lực
Pilot Valve
Van Điều Khiển; Đèn Kiểm Tra
Pintle Valve
Van Kim
Pipe Valve
Van Ống Dẫn
Piston Valve
Van Pít Tông
Plate Valve
Van Tấm
Plug Valve
Van Bít
Precipitation Tank
Bể Lắng; Thùng Lắng
Pressure Operated Valve
Van Áp Lực
Pressure Relief Valve
Van Chiết Áp
Priming Tank
Thùng Mồi Nước, Két Mồi Nước
Pump
Máy Bơm
Pump Strainer
Rọ Lọc Ở Đầu Ống Hút Của Bơm Để Ngăn Rác
Pumping Station
Trạm Bơm
Rapid Filter
Bể Lọc Nhanh
Raw Water
Nước Thô
Raw Water Pipeline
Tuyến Ống Dẫn Nước Thô
Raw Water Pumping Station
Trạm Bơm Nước Thô, Trạm Bơm Cấp I
Rebound Valve
Van Ngược
Reducing Valve
Van Giảm Áp
Reflux Valve
Van Ngược
Regulating Tank
Bình Cấp Liệu; Thùng Cấp Liệu
Regulating Valve
Van Tiết Lưu, Van Điều Chỉnh
Rejection Tank
Buồng Thải
Release Valve
Van Xả
Relief Valve
Van Giảm Áp, Van Xả
Reservoir
Bể Chứa Nước Sạch
Return Valve
Van Hồi Lưu, Van Dẫn Về
Reverse-acting Valve
Van Tác Động Ngược
Reversing Valve
Van Đảo, Van Thuận Nghịch
Revolving Valve
Van Xoay
Ribbed Tank
Bình Có Gờ,
Safety Valve
Van An Toàn, Van Bảo Hiểm
Sand Tank
Thùng Cát
Screw Valve
Van Xoắn Ốc
Sediment Tank
Thùng Lắng
Sedimentation Tank
Bể Lắng
Selector Valve
Đèn Chọn Lọc
Self-acting Valve
Van Lưu Động
Self-closing Valve
Van Tự Khóa, Van Tự Đóng
Self-sealing Tank
Bình Tự Hàn Kín
Separating Tank
Bình Tách, Bình Lắng
Septic Tank
Hố Rác Tự Hoại; Hố Phân Tự Hoại
Servo-motor Valve
Van Trợ Động
Settling Tank
Bể Lắng
Sewage Tank
Bể Lắng Nước Thải
Shut-off Valve
Van Ngắt
Slide Valve
Van Trượt
Slime Tank
Bể Lắng Mùn Khoan;
Slurry Tank
Thùng Vữa; Thùng Nước Mùn; Bể Lắng Mùn Khoan
Spring Valve
Van Lò Xo
Springless Valve
Van Không Lò Xo
Starting Valve
Van Khởi Động
Steam Valve
Van Hơi
Stop Valve
Van Đóng, Van Khóa
Storage Tank
Thùng Chứa, Thùng Bảo Quản, Thùng Trữ, Bể Trữ
Straight-way Valve
Van Thông
Suction Pipe
Ống Hút Nước
Suction Valve
Van Hút
Suds Tank
Bể Chứa Nước Xà Phòng
Sump Tank
Bể Hứng; Hố Nước Rác, Bể Phân
Supply Tank
Bể Cấp Liệu; Bể Cung Cấp
Supply Valve
Van Cung Cấp, Van Nạp
Surface Water
Nước Mặt
Surge Tank
Buồng Điều Áp
Tailrace Surge Tank
Buồng Điều Áp Có Máng Thoát;
Tempering Tank
Bể Ram, Bể Tôi
Thermostatic Control Valve
Van Điều Ổn Nhiệt
Three-way Valve
Van Ba Nhánh
Throttle Valve
Van Tiết Lưu
Through-way Valve
Van Thông
Transfer Valve
Van Thông; Van Thoát
Transforming Valve
Van Giảm Áp, Van Điều Áp
Transmission Pipeline
Tuyến Ống Truyền Tải ( Tuyến Ống Cấp I)
Treated Water
Nước Đã Qua Xử Lý, Nước Sạch
Treated Water Pumping Station
Trạm Bơm Nước Sạch, Trạm Bơm Cấp Ii
Triple Valve
Van Ba Nhánh
Tube Needle Valve
Van Kim
Tube Valve
Van Ống
Turning Valve
Van Quay
Two-way Valve
Van Hai Nhánh
Underground Storage Tank
Bể Chứa Ngầm (dưới Đất)
Vacuum Tank
Bình Chân Không; Thùng Chân Không
Water Bearing Stratum (aquifer, Aquafer)
Tầng Chứa Nước
Water Table (ground Water Level)
Mực Nước Ngầm
Water Tank
Thùng Nước, Bể Nước, Xitéc Nước
Water-cooled Valve
Van Làm Nguội Bằng Nước
Water-escape Valve
Van Thoát Nước; Van Bảo Hiểm
Water-storage Tank
Bể Trữ Nước
Tags:
Tiếng anh chuyên ngành nước
Chia sẻ:
text_twitter_share
Bình luận
Full Name
Email
Nội dung
Mã bảo mật
Gửi đi
Bình luận mới nhất
nunc at In Curabitur mag Commodo laoreet semper tincidunt lorem Vestibulum nunc at In Curabitur mag
Gửi bởi Test Test ...
nunc at In Curabitur mag
Gửi bởi ha cong tien...
nunc at In Curabitur mag Commodo laoreet semper tincidunt lorem Vestibulum nunc at In Curabitur mag
Gửi bởi ha cong tien...